Ngữ pháp N1 : を皮切りに

 Mẫu ngữ pháp を皮切りに (o kawakiri ni) có nghĩa là "bắt đầu với", "mở đầu bằng". Mẫu ngữ pháp này thường được dùng để diễn tả sự kiện nào đó xảy ra sau một sự kiện khác, và sự kiện thứ hai này là kết quả của sự kiện thứ nhất.

Ví dụ, câu "アメリカを皮切りに、世界中が不景気になった。" (Amerika o kawakiri ni, sekaijū ga fukeiki ni natta.) có nghĩa là "Bắt đầu với Mỹ, thế giới bắt đầu suy thoái kinh tế." Trong câu này, sự kiện Mỹ suy thoái kinh tế là sự kiện thứ nhất, và sự kiện thế giới suy thoái kinh tế là sự kiện thứ hai. Sự kiện thứ hai xảy ra sau sự kiện thứ nhất, và là kết quả của sự kiện thứ nhất.

Mẫu ngữ pháp を皮切りに thường được dùng để diễn tả sự kiện tích cực, tốt đẹp. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng để diễn tả sự kiện tiêu cực, nhưng không thường xuyên.

Cấu trúc:

(Vる/Vた)+の +を皮切りに(して)

 N        を皮切りとして

Ví dụ:

  • 彼女は自分の父親のことを書いた小説を皮切りに、次々に話題作を発展しています。 (Kanojo wa jibun no chichi no koto o kaita shōsetsu o kawakiri ni, tsugitsugi ni dandansaku o hattatsu shite imasu.)

Cô ấy bắt đầu với việc viết cuốn tiểu thuyết về chính người cha của mình, và sau đó liên tiếp có những tác phẩm dành được sự chú ý.

  • オリンピックを皮切りに、日本への観光客が急増した。 (Orinpikku o kawakiri ni, Nihon e no kankōkyaku ga kyūshū shita.)

Bắt đầu với Thế vận hội, số lượng du khách đến Nhật Bản đã tăng đột biến.

Bài tập:

  • Dịch câu "彼の証言を皮切りに、この会社で起こっている問題が次々と世間に明るみになった。" (Kare no shōgen o kawakiri ni, kono kaisha de okutte iru mondai ga tsugitsugi ni seken ni akarumi ni natta.)

Câu này có nghĩa là "Bắt đầu với lời khai của anh ta, các vấn đề đang xảy ra trong công ty này đã lần lượt được đưa ra ánh sáng cho công chúng."

  • Viết một câu sử dụng mẫu ngữ pháp を皮切りに.

Ví dụ, câu "コロナ禍を皮切りに、オンライン会議が普及した。" (Korona-ka o kawakiri ni, onrain kaigi ga fukyū shita.) có nghĩa là "Bắt đầu với đại dịch COVID-19, các cuộc họp trực tuyến đã trở nên phổ biến."


Bài Tập : https://forms.office.com/r/rV3RwA3VqQ

Đăng nhận xét (0)
Mới hơn Cũ hơn